Characters remaining: 500/500
Translation

cuban monetary unit

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "Cuban monetary unit" (đơn vị tiền tệ ở Cuba) chỉ đến đơn vị tiền tệ được sử dụng trong nước Cuba. Hiện tại, Cuba hai loại tiền tệ chính: Peso Cuba (CUP) Peso Cuba Convertible (CUC), nhưng từ đầu năm 2021, Cuba đã thực hiện một quá trình đơn giản hóa tiền tệ, giảm số lượng loại tiền tệ đang lưu hành.

Giải thích:
  • Cuban monetary unit một cụm danh từ, trong đó "Cuban" có nghĩa "thuộc về Cuba", "monetary" có nghĩa "liên quan đến tiền tệ", "unit" có nghĩa "đơn vị".
  • Do đó, "Cuban monetary unit" có thể hiểu "đơn vị tiền tệ của Cuba".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The Cuban monetary unit has changed several times over the years." (Đơn vị tiền tệ của Cuba đã thay đổi nhiều lần trong những năm qua.)

  2. Câu nâng cao: "Understanding the Cuban monetary unit is essential for anyone looking to do business in Cuba, especially given the recent economic reforms." (Hiểu biết về đơn vị tiền tệ của Cuba rất quan trọng cho bất kỳ ai muốn kinh doanh ở Cuba, đặc biệt với các cải cách kinh tế gần đây.)

Các biến thể của từ:
  • Cuban Peso (CUP): đơn vị tiền tệ chính được sử dụng trong giao dịch hàng ngày ở Cuba.
  • Cuban Convertible Peso (CUC): Trước đây đơn vị tiền tệ được sử dụng chủ yếu cho du lịch giao dịch quốc tế, nhưng hiện nay đã được loại bỏ.
Từ gần giống:
  • Monetary unit: Có thể được dùng để chỉ bất kỳ đơn vị tiền tệ nào, không chỉ riêng của Cuba. dụ: "The monetary unit of the United States is the dollar."
  • Currency: Từ này cũng có nghĩa tương tự, chỉ đến tiền tệ của một quốc gia. dụ: "The currency of Japan is the yen."
Từ đồng nghĩa:
  • Money: Dùng để chỉ tiền nói chung. dụ: "I need some money to buy groceries."
  • Cash: Thường nói về tiền mặt. dụ: "I prefer to pay in cash rather than using a credit card."
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Money talks": Nghĩa tiền sức mạnh có thể ảnh hưởng đến quyết định của người khác.
  • "To make ends meet": Nghĩa kiếm đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu thiết yếu.
Kết luận:

Từ "Cuban monetary unit" một thuật ngữ quan trọng để hiểu về kinh tế tài chính tại Cuba.

Noun
  1. đơn vị tiền tệ ở Cuba

Comments and discussion on the word "cuban monetary unit"